ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumspect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumspect


circumspect /'sə:kəmspekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thận trọng

Các câu ví dụ:

1. Remaining circumspect about the exact nature of the actual explosion, De Blasio said early indications were that it was "an intentional act.

Nghĩa của câu:

De Blasio cho biết các dấu hiệu ban đầu cho thấy đó là “một hành động có chủ đích.


Xem tất cả câu ví dụ về circumspect /'sə:kəmspekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…