ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Chinooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Chinooks


chinook

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng Si núc (một ngôn ngữ Anh Pháp lẫn lộn ở Bắc mỹ)
* danh từgười Si núc
  gió ấm ở tây nam nước Mỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…