EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nooks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nooks
nook /nuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
góc, xó, xó xỉnh
hiding in nooks and corners
→ nấp ở những xó xỉnh
nơi ẩn náu hẻo lánh
góc thụt (của một căn phòng...)
← Xem thêm từ nook
Xem thêm từ noon →
Từ vựng liên quan
n
no
nook
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…