EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
channelizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
channelizing
channelizing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phân kênh/đường
← Xem thêm từ channeling
Xem thêm từ channelled →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
channel
el
ha
han
in
li
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…