ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ channeling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng channeling


channeling

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mở kênh, truyền qua kênh

Các câu ví dụ:

1. Should the government fail to attract private funding, Dong said the transport ministry will consider channeling all investment from public funds and letting private companies bid for the right to manage tollgates.

Nghĩa của câu:

Ông Dong cho biết, nếu Chính phủ không thu hút được nguồn vốn tư nhân, Bộ Giao thông Vận tải sẽ xem xét chuyển toàn bộ vốn đầu tư từ công quỹ và để các công ty tư nhân đấu thầu quyền quản lý các trạm thu phí.


Xem tất cả câu ví dụ về channeling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…