EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain broadcasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain broadcasting
chain broadcasting /'tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(rađiô) sự phát thanh dây chuyền
← Xem thêm từ chain-bridge
Xem thêm từ chain-broadcasting →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
ai
as
ast
br
broad
broadcast
broadcasting
c
cast
casting
ch
cha
chain
dc
ha
in
road
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…