ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain broadcasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain broadcasting


chain broadcasting /'tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (rađiô) sự phát thanh dây chuyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…