EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centralized routing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centralized routing
centralized routing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lộ trình tập trung
← Xem thêm từ centralized design
Xem thêm từ centralizer →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centra
central
centralize
en
ent
in
li
nt
ou
out
outing
ra
rout
routing
ti
tin
ting
ut
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…