EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outing
outing /'autiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
← Xem thêm từ outhouses
Xem thêm từ outings →
Từ vựng liên quan
in
o
ou
out
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…