ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centralizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centralizer


centralizer

Phát âm


Ý nghĩa

  xem centralize

  (đại số) nhóm con trung tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…