Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caters
cater /'keitə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho this programme caters for the masses → chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng