EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caterwaul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caterwaul
caterwaul /'kætəwɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng mèo gào
nội động từ
gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo
← Xem thêm từ caters
Xem thêm từ caterwauled →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
cater
er
waul
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…