EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caterpillars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caterpillars
caterpillar /'kætəpilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sâu bướm
(kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
(nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ
← Xem thêm từ caterpillar
Xem thêm từ caters →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
cater
caterpillar
er
ill
la
lar
pi
pill
pillar
pillars
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…