EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castor sugar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castor sugar
castor sugar /'kɑ:stə'ʃugə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường kính bột
← Xem thêm từ castor-oil plant
Xem thêm từ castors →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
castor
gar
or
st
sugar
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…