EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castor-oil plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castor-oil plant
castor-oil plant /'kɑ:stər'ɔil'plɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thầu dầu
← Xem thêm từ castor oil
Xem thêm từ castor sugar →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
ast
c
cast
castor
la
lan
nt
oil
or
pl
pla
plan
plant
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…