ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castigations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castigations


castigation /,kæsti'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trừng phạt, sự trừng trị
  sự khiển trách
  sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…