EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castigation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castigation
castigation /,kæsti'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự khiển trách
sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)
← Xem thêm từ castigating
Xem thêm từ castigations →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
c
cast
gat
ion
on
st
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…