EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castellans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castellans
castellan /'kæstilən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cai quản thành trì
người cai quản lâu đài
← Xem thêm từ castellan
Xem thêm từ castellated →
Từ vựng liên quan
an
as
ast
c
cast
caste
castellan
el
ell
la
lan
LANs
st
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…