ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cascaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cascaded


cascade /kæs'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thác nước
  (vật lý) tầng, đợt
distillation cascade → tầng cất
hard cascade → đợt cứng
  màn ren treo rủ

nội động từ


  đổ xuống như thác, chảy như thác

@cascade
  (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng

@cascade
  tầng, cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…