EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cascade menu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cascade menu
cascade menu
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng
← Xem thêm từ cascade amplifier
Xem thêm từ cascaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
c
cad
cascade
en
me
men
menu
nu
sc
scad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…