ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cascades

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cascades


cascade /kæs'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thác nước
  (vật lý) tầng, đợt
distillation cascade → tầng cất
hard cascade → đợt cứng
  màn ren treo rủ

nội động từ


  đổ xuống như thác, chảy như thác

@cascade
  (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng

@cascade
  tầng, cấp

Các câu ví dụ:

1. Fountain of Warsaw, Paris With its basins, cascades, fountains and figures, the Warsaw Fountain in the Jardins du Trocadéro in Paris is a huge work of art.


Xem tất cả câu ví dụ về cascade /kæs'keid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…