ex. Game, Music, Video, Photography

Capri sings Vienam's national anthem with 60 children from Danang-  Photo VnExpress She had to spend three hours per day learning the lyrics and melody.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Capri sings Vienam's national anthem with 60 children from Danang-  Photo VnExpress She had to spend three hours per day learning the lyrics and melody.

Nghĩa của câu:

sings


Ý nghĩa

@sing /siɳ/
* ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát
=to sing a song+ hát một bài hát
=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai
- ca ngợi
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai
* nội động từ
- hát, hót
=birds are singing+ chim đang hót
- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)
- ù (tai)
!to sing out
- gọi to, kêu lớn
!to sing another song; to sing small
- cụp đuôi, cụt vòi
!to sing the New Year in
- hát đón mừng năm mới
!to sing the New Year out
- hát tiễn đưa năm cũ
* danh từ
- tiếng reo; tiếng vù vù
!the sing of arrows overhead
- tiếng tên bay vù vù trên đầu
- (thông tục) sự hát đồng ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…