ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capital budgeting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capital budgeting


Capital budgeting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân bổ vốn ngân sách.
+ Quá trình phân bổ vốn có thể đầu tư cho các vốn dự án.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…