EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canonicals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canonicals
canonicals /kə'nɔnikəlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo của giáo sĩ
← Xem thêm từ canonically
Xem thêm từ canonicate →
Từ vựng liên quan
an
anon
c
cal
can
canon
canonical
ic
ni
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…