EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canonically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canonically
canonically
Phát âm
Ý nghĩa
xem canonical
← Xem thêm từ canonical form
Xem thêm từ canonicals →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
anon
c
cal
call
can
canon
canonical
ic
ni
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…