ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canonicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canonicate


canonicate /'kænənri/ (canonicate) /kə'nɔnikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lộc của giáo sĩ
  chức giáo sĩ
  giáo sĩ (nói chung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…