EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cameleer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cameleer
cameleer /,kæmi'liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chăn lạc đà
← Xem thêm từ camel
Xem thêm từ camellia →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
camel
el
er
lee
leer
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…