ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leer


leer /liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

nội động từ


  liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…