EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camellia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camellia
camellia /kə'mi:ljə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa trà
← Xem thêm từ cameleer
Xem thêm từ camellias →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
camel
el
ell
li
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…