ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ international

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 298 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #21

1. Representatives from the ministry said Thursday the request was made to avoid investment waste and facilitate the planning of Noi Bai international Airport until 2030 and with a vision towards 2050.

Nghĩa của câu:

Đại diện của Bộ cho biết yêu cầu này được đưa ra nhằm tránh lãng phí đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho quy hoạch Sân bay Quốc tế Nội Bài đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050.

Xem thêm »

Câu ví dụ #22

2. However, the airport is only designed to handle 25 million passengers per year, with domestic terminal T1 having a capacity of 15 million and international terminal T2 servicing the remaining 10 million per annum.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, sân bay chỉ được thiết kế để phục vụ 25 triệu hành khách mỗi năm, trong đó nhà ga nội địa T1 có công suất 15 triệu và nhà ga quốc tế T2 phục vụ 10 triệu hành khách còn lại mỗi năm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #23

3. Few people are seen on the town's main road, leading to Cai Rong Port and Van Don international Airport.

Nghĩa của câu:

Con đường chính của thị trấn dẫn đến cảng Cái Rồng và sân bay quốc tế Vân Đồn rất ít người nhìn thấy.

Xem thêm »

Câu ví dụ #24

4. Vietnam has many times confirmed its respect for freedom of navigation at sea in accordance with international law, the ministry's spokeswoman Le Thi Thu Hang said at a press conference.

Nghĩa của câu:

Người phát ngôn Bộ Quốc phòng Lê Thị Thu Hằng cho biết Việt Nam đã nhiều lần khẳng định tôn trọng quyền tự do hàng hải trên biển phù hợp với luật pháp quốc tế.

Xem thêm »

Câu ví dụ #25

5. "Maintaining peace, stability and freedom of navigation in the East Sea with respect for the law is in the international community’s common interest," Hang said.

Nghĩa của câu:

Bà Hằng nói: “Duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải ở Biển Đông, tôn trọng luật pháp là lợi ích chung của cộng đồng quốc tế”.

Xem thêm »

Câu ví dụ #26

6. "The Zika virus remains a highly significant and long term problem, but it is not any more a public health emergency of international concern," the world health body's emergency committee chair Dr.

Nghĩa của câu:

Chủ tịch ủy ban khẩn cấp của cơ quan y tế thế giới Dr.

Xem thêm »

Câu ví dụ #27

7. They were sent from Noi Bai international Airport in Hanoi on Wednesday and Saturday to North American locations, logistics firm ITL Corporation said in a release on Saturday.

Nghĩa của câu:

Công ty hậu cần ITL Corporation cho biết họ đã được gửi từ Sân bay Quốc tế Nội Bài, Hà Nội vào thứ Tư và thứ Bảy tới các địa điểm Bắc Mỹ, hãng hậu cần ITL Corporation cho biết trong một thông cáo hôm thứ Bảy.

Xem thêm »

Câu ví dụ #28

8.   Noi Bai representative said that Vietnamese and international airlines' operations were not affected by the blackout.

Nghĩa của câu:

Đại diện Nội Bài cho biết, hoạt động của các hãng hàng không Việt Nam và quốc tế không bị ảnh hưởng bởi sự cố mất điện.

Xem thêm »

Câu ví dụ #29

9.  requests to discuss North Korea contingencies because it "assessed that near-term instability was unlikely", said Bonnie Glaser, senior adviser for Asia at the Washington-based Center for Strategic and international Studies.

Nghĩa của câu:

Bonnie Glaser, cố vấn cấp cao về châu Á tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế có trụ sở tại Washington, yêu cầu thảo luận về các trường hợp dự phòng của Triều Tiên vì nước này "đánh giá rằng sự bất ổn trong ngắn hạn khó có thể xảy ra".

Xem thêm »

Câu ví dụ #30

10. Recently, the Hanoi People’s Committee has called on residents stop eating cats and dogs since the killing and selling of dogs and cats for human consumption has undermined its image in the eyes of international tourists and expats.

Nghĩa của câu:

Mới đây, Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội đã kêu gọi người dân ngừng ăn thịt chó mèo vì hành vi giết và bán chó, mèo làm thịt đã làm xấu đi hình ảnh của địa phương trong mắt du khách quốc tế và người nước ngoài.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…