ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ border

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 80 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Anti-aircraft fire downed an Israeli warplane returning from a bombing raid on Iran-backed positions in Syria on Saturday in the most serious confrontations yet between Israel and Iranian-backed forces based across the border.

Nghĩa của câu:

Hỏa lực phòng không đã bắn rơi một máy bay chiến đấu của Israel quay trở lại sau cuộc không kích ném bom vào các vị trí do Iran hậu thuẫn ở Syria hôm thứ Bảy trong cuộc đối đầu nghiêm trọng nhất từ trước đến nay giữa Israel và các lực lượng do Iran hậu thuẫn đóng trên biên giới.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Meanwhile many more members of a stalled caravan have remained in Guatemala at a tense border crossing with Mexico.

Nghĩa của câu:

Trong khi đó, nhiều thành viên khác của một đoàn lữ hành bị đình trệ đã ở lại Guatemala tại ngã ba biên giới căng thẳng với Mexico.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. “Every time there’s a (migrant) caravan there are police sent to the southern border .

Nghĩa của câu:

“Mỗi khi có một đoàn lữ hành (di cư) đều có cảnh sát được cử đến biên giới phía nam.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Vietnamese border guards detained around 31,460 people trying to illegally enter the country last year as the government stepped up efforts to combat Covid-19.

Nghĩa của câu:

Lực lượng biên phòng Việt Nam đã bắt giữ khoảng 31.460 người đang cố gắng nhập cảnh trái phép vào đất nước này vào năm ngoái khi chính phủ tăng cường nỗ lực chống lại Covid-19.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Turkish air strikes pounded the Syrian border region of Afrin on Tuesday and fighting raged on two fronts as Ankara pursued its offensive against the Kurdish enclave.

Nghĩa của câu:

Các cuộc không kích của Thổ Nhĩ Kỳ đã tấn công khu vực biên giới Afrin của Syria hôm thứ Ba và giao tranh diễn ra dữ dội trên hai mặt trận khi Ankara theo đuổi cuộc tấn công nhằm vào khu vực người Kurd.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. Customs and border Protection found 63 bird’s nests in the woman’s luggage at Dallas/Fort Worth International Airport earlier this month.

Nghĩa của câu:

Hải quan và Bảo vệ Biên giới đã tìm thấy 63 tổ yến trong hành lý của người phụ nữ tại Sân bay Quốc tế Dallas / Fort Worth vào đầu tháng này.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. Customs and border Protection last October also fined another passenger traveling from Vietnam for failing to declare 30 birds' nests at an airport in Texas.

Nghĩa của câu:

Hải quan và Biên phòng hồi tháng 10 năm ngoái cũng phạt một hành khách khác đi từ Việt Nam vì không khai báo 30 tổ yến tại một sân bay ở Texas.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. Both had illegally entered Vietnam through the border, a source told VnExpress on Monday.

Nghĩa của câu:

Cả hai đã nhập cảnh trái phép vào Việt Nam qua biên giới, một nguồn tin nói với VnExpress hôm thứ Hai.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. The city of Boa Vista, capital of the Brazilian border state of Roraima, has received 35,000 Venezuelan immigrants in the past two years, swelling its population by more than 10 percent.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. 18 against Venezuelan immigrants at the border town of Pacaraima, ignited after a Brazilian was allegedly robbed and stabbed by Venezuelans in his home.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…