ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bypassing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bypassing


bypass /'baipɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
  (điện học) đường rẽ, sun
  lỗ phun hơi đốt phụ

ngoại động từ


  làm đường vòng (ở nơi nào)
  đi vòng
  (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ

@bypass
  (Tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)

@bypass
  đi vòng quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…