EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bypast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bypast
bypast /'baipɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã qua, đã trôi qua
← Xem thêm từ bypassing
Xem thêm từ bypath →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
by
pa
pas
past
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…