ex. Game, Music, Video, Photography

Buyers can choose from large, small and medium basins.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ basin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Buyers can choose from large, small and medium basins.

Nghĩa của câu:

Người mua có thể lựa chọn các loại bồn lớn, nhỏ và vừa.

basin


Ý nghĩa

@basin /'beisn/
* danh từ
- cái chậu
- chỗ trũng lòng chảo
- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
=river basin+ lưu vực sộng
=coal basin+ bể than
- vũng, vịnh nhỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…