ex. Game, Music, Video, Photography

but then I realised we need to be concerned about the environmental, ethical side (of fashion) now or it will be too late," said Thao.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ethical. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

but then I realised we need to be concerned about the environmental, ethical side (of fashion) now or it will be too late," said Thao.

Nghĩa của câu:

ethical


Ý nghĩa

@ethical /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/
* tính từ
- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
- đúng quy cách (thuốc)
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…