Câu ví dụ:
But the Covid-19 crisis that broke out in the country last January has dashed expectations.
Nghĩa của câu:crisis
Ý nghĩa
@crisis /'kraisis/
* danh từ, số nhiều crises
- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
=political crisis+ khủng hoảng chính trị
=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các
=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế
=to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định
=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng
- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
@crisis
- (toán kinh tế) khủng hoảng