ex. Game, Music, Video, Photography

Bush called his father a "man of the highest character and the best dad a son or daughter could ask for," in a statement announcing his death.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bush. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

bush called his father a "man of the highest character and the best dad a son or daughter could ask for," in a statement announcing his death.

Nghĩa của câu:

bush


Ý nghĩa

@bush /buʃ/
* danh từ
- bụi cây, bụi rậm
- (the bush) rừng cây bụi
- râu rậm, tóc râm
- biển hàng rượu, quán rượu
!to beat about the bush
- (xem) beat
!good wine needs no bush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
!to take to the bush
- trốn vào rừng đi ăn cướp
* ngoại động từ
- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
* danh từ
- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
- (quân sự) ống phát hoả
* ngoại động từ
- đặt ống lót, đặt lót trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…