ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burst signal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burst signal


burst signal

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tín hiệu chớp (mầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…