EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burst signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burst signal
burst signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu chớp (mầu)
← Xem thêm từ burst duration
Xem thêm từ burst-up →
Từ vựng liên quan
b
bur
burs
burst
si
sig
sign
signal
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…