EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burst-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burst-up
burst-up /'bə:st'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự suy sụp
← Xem thêm từ burst signal
Xem thêm từ burster →
Từ vựng liên quan
b
bur
burs
burst
st
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…