ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burnishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burnishes


burnish /'bə:niʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh bóng (đồ vàng bạc)
  nước bóng

Các câu ví dụ:

1. "Vietnam's performance thus far "certainly burnishes its credibility abroad," though how much of that will translate into regional and international diplomatic success is unclear, he added.


Xem tất cả câu ví dụ về burnish /'bə:niʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…