EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burnishers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burnishers
burnisher /'bə:niʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đánh bóng
đồ dùng để đánh bóng
← Xem thêm từ burnisher
Xem thêm từ burnishes →
Từ vựng liên quan
b
bur
burn
burnish
burnisher
er
he
her
hers
is
ni
rn
sh
she
sher
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…