Câu ví dụ:
Bui Xuan Khiem, 63, a resident of Vinh Giang Commune, Vinh Linh District, Quang Tri Province, says his family has been stuck with 44 tons of shrimp paste for five years.
Nghĩa của câu:tons
Ý nghĩa
@ton /tʌn/
* danh từ
- tấn
=long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg)
=metric ton+ tấn (1000 kg)
=short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg)
- ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)
- ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)
- (thông tục) rất nhiều
=tons of people+ rất nhiều người
=I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
- (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz]
* danh từ
- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]
* tính từ
- (âm nhạc) (thuộc) âm