ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brutally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brutally


brutally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hung bạo, tàn nhẫn

Các câu ví dụ:

1. They captured graphic and disturbing footage of crocodiles being brutally farmed and killed.


Xem tất cả câu ví dụ về brutally

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…