ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brute


brute /bru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súc vật, thú vật
  cục súc, kẻ vũ phu
  thú tính (trong con người)

tính từ


  (thuộc) súc vật
  cục súc, vũ phu
brute strength → sức mạnh vũ phu
  hung ác, tàn bạo
  (thuộc) xác thịt, nhục dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…