ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brutalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brutalizing


brutalize /'bru:təlaiz/ (brutalise) /'bru:təlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo
  hành hung, đối xử hung bạo với (ai)

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…