ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broadcast(ing) station

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broadcast(ing) station


broadcast(ing) station

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đài quảng bá/phát tin

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…