EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breathing-space
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breathing-space
breathing-space /'bri:ðiɳspeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc nghỉ xả hơi
← Xem thêm từ breathing
Xem thêm từ breathless →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
b
br
breath
breathing
ce
ea
eat
hi
hin
in
pa
pace
re
sp
spa
space
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…