Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breathless
breathless /'breθlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở to be in a breathless hurry → vội không kịp thở nín thở with breathless attention → chú ý đến nín thở chết, tắt thở (người) lặng gió