ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brain-washing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brain-washing


brain-washing /'brein,wɔʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…