EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brain-wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brain-wave
brain-wave /breinweiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
← Xem thêm từ brain-washing
Xem thêm từ brain-work →
Từ vựng liên quan
ai
av
ave
b
br
bra
brain
in
ra
rain
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…