ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brain-wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brain-wave


brain-wave /breinweiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…