ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bottle-nose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bottle-nose


bottle-nose /'bɔtlnouz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi to
  (động vật học) cá heo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…